Characters remaining: 500/500
Translation

chiêu ấn

Academic
Friendly

Từ "chiêu ấn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một ngôi chùa, nhưng ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về việc chiêu nạp những người ẩn dật, tức là những người sống tách biệt, không muốn tham gia vào cuộc sống xã hội.

Giải thích từ "chiêu ấn":
  • Chiêu: có nghĩathu hút, lôi cuốn, hoặc gọi mời.
  • Ấn: có thể hiểu sự ẩn dật, nơi trú ẩn, chốn thanh tịnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh tôn giáo: "Chùa này được gọi là Chiêu Ấn đã chiêu nạp nhiều người tu hành tìm về nơi thanh tịnh."

  2. Trong đời sống thường ngày: "Sau một thời gian làm việc căng thẳng, tôi quyết định đến một chiêu ấn để tìm lại sự bình yên cho tâm hồn."

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Về mặt văn học: Trong thơ ca hoặc văn chương, "chiêu ấn" có thể được sử dụng để chỉ những không gian yên tĩnh, nơi con người có thể tìm thấy sự tĩnh lặng trong tâm hồn. dụ: "Trong lòng mỗi người đều một chiêu ấn, nơi họ có thể trốn tránh mọi phiền muộn."
Chú ý phân biệt:
  • Từ "chiêu ấn" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, không nên nhầm lẫn với những từ khác như "chùa" hay "thiền viện", mặc dù chúng có thể ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chùa: nơi thờ tự, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa chiêu nạp người ẩn dật.
  • Thiền viện: nơi dành cho việc tu tập thiền, có thể tương tự nhưng thường chuyên sâu hơn về thiền học.
Từ liên quan:
  • Ẩn dật: sống tách biệt, không muốn giao tiếp với xã hội bên ngoài.
  • Thanh tịnh: trạng thái yên bình, không sự ồn ào hoặc náo nhiệt.
  1. Tên ngôi chùa, nghĩa là chiêu nạp những người ẩn dật

Similar Spellings

Words Containing "chiêu ấn"

Comments and discussion on the word "chiêu ấn"